Từ điển
Dịch thuật
Anh - Việt
Việt - Anh
Latin - Anh
Từ vựng hằng ngày
Carry forward
Include a figure in a later calculation
They CARRIED FORWARD their losses to the next financial year.
Thông tin trang
Thiết kế bởi:
Đỗ Minh Hoài
Số lượt truy cập:
824,857
Dữ liệu cập nhật lần cuối vào 16/02/2020